STT | Tên Tour | Số Ngày | Ngày Khởi Hành | Khách Sạn | Giá tour | Liên Hệ |
300 |
Phan Thiết - Tà Cú
Đi: Xe, về: Xe |
2N - 1Đ | KS 3 sao | 1.398.000 |
Liên Hệ
|
|
Resort 3 sao | 1.798.000 | |||||
Resort 4 sao | 2.132.000 | |||||
302 |
Phan Thiết - Hải Đăng Kê Gà
Đi: Xe, về: Xe |
2N - 1Đ | KS 3 sao | 1.398.000 |
Liên Hệ
|
|
Resort 3 sao | 1.798.000 | |||||
Resort 4 sao | 2.132.000 | |||||
304 |
Phan Rang
Đi: Xe, về: Xe |
3N - 2Đ | KS 2 sao | 2.588.000 |
Liên Hệ
|
|
KS 3 sao | 2.729.000 | |||||
KS 4 sao | 3.262.000 | |||||
305 |
Nha Trang-1: Vinpearl Land - Dốc Lết
Đi: Xe, về: Xe |
4N - 3Đ | KS 3* loại 2 | 2.998.000 |
Liên Hệ
|
|
KS 3* loại 1 | 3.398.000 | |||||
KS 4 sao | 3.998.000 | |||||
306 |
Nha Trang - 2: Vinpearl Land - Dốc Lết
Đi: Xe, về: Tàu |
3N - 3Đ | KS 3* loại 2 | 2.578.000 |
Liên Hệ
|
|
KS 3* loại 1 | 2.828.000 | |||||
KS 4 sao | 3.278.000 | |||||
307 |
Nha Trang -3: Vinpearl Land - Dốc Lết
Đi: Tàu, về: Tàu |
3N - 3Đ | KS 3* loại 2 | 1.978.000 |
Liên Hệ
|
|
KS 3* loại 1 | 2.078.000 | |||||
KS 4 sao | 2.378.000 | |||||
308 |
Nha Trang - 4 : Vinpearl Land - Dốc Lết
Đi: Xe, về: Máy bay |
4N - 3Đ | KS 3* loại 2 | 2.898.000 |
Liên Hệ
|
|
KS 3* loại 1 | 3.298.000 | |||||
KS 4 sao | 3.898.000 | |||||
309 |
Nha Trang - 5 : Vinpearl Land - Dốc Lết
Đi: Máy bay, về: Máy bay |
4N - 3Đ | KS 3* loại 2 | 2.748.000 |
Liên Hệ
|
|
KS 3* loại 1 | 3.148.000 | |||||
KS 4 sao | 3.748.000 | |||||
310 |
Nha Trang - 6 ( Khách Tập Trung Tại Ks Nha Trang )
Đi: Máy bay, về: Xe |
3N - 2Đ | KS 3* loại 2 | 2.398.000 |
Liên Hệ
|
|
KS 3* loại 1 | 2.648.000 | |||||
KS 4 sao | 3.098.000 | |||||
311 |
Nha Trang - 7
Đi: Xe, về: Xe |
3N - 2Đ | KS 3* loại 2 | 2.668.000 |
Liên Hệ
|
|
KS 3* loại 1 | 2.918.000 | |||||
KS 4 sao | 3.368.000 | |||||
KS 5 sao | 5.948.000 | |||||
312 |
Nha Trang - 8
Đi: Xe, về: Máy bay |
3N - 2Đ | KS 3* loại 2 | 2.738.000 |
Liên Hệ
|
|
KS 3* loại 1 | 2.968.000 | |||||
KS 4 sao | 3.418.000 | |||||
KS 5 sao | 5.998.000 | |||||
320 |
Đà Lạt 1 - Thác Đambri - Đường Hầm Điêu Khắc
Đi: Xe, về: Xe |
4N - 3Đ | KS 2 sao | 2.768.000 |
Liên Hệ
|
|
KS 3* loại 2 | 3.198.000 | |||||
KS 3* loại 1 | 3.628.000 | |||||
KS 4* loại 2 | 4.058.000 | |||||
KS 4* loại 1 | 4.488.000 | |||||
321 |
Đà Lạt 2 - Thác Đambri - Đường Hầm Điêu Khắc
Đi: Xe, về: Máy bay |
4N - 3Đ | KS 2 sao | 2.668.000 |
Liên Hệ
|
|
KS 3* loại 2 | 3.098.000 | |||||
KS 3* loại 1 | 3.528.000 | |||||
KS 4* loại 2 | 3.958.000 | |||||
KS 4* loại 1 | 4.388.000 | |||||
322 |
Đà Lạt 3- Thác Đambri - Đường Hầm Điêu Khắc
Đi: Máy bay, về: Máy bay |
4N - 3Đ | KS 2 sao | 2.488.000 |
Liên Hệ
|
|
KS 3* loại 2 | 2.918.000 | |||||
KS 3* loại 1 | 3.348.000 | |||||
KS 4* loại 2 | 3.778.000 | |||||
KS 4* loại 1 | 4.208.000 | |||||
323 |
Đà Lạt -4 (khách Tập Trung Tại Ks Đà Lạt )
Đi: Tuỳ chọn, về: Xe |
3N - 2Đ | KS 2 sao | 1.768.000 |
Liên Hệ
|
|
KS 3* loại 2 | 1.994.000 | |||||
KS 3* loại 1 | 2.242.000 | |||||
KS 4* loại 2 | 2.468.000 | |||||
KS 4* loại 1 | 2.794.000 | |||||
324 |
Đà Lạt - 5
Đi: Xe, về: Xe |
3N - 2Đ | KS 2 sao | 2.068.000 |
Liên Hệ
|
|
KS 3* loại 2 | 2.294.000 | |||||
KS 3* loại 1 | 2.580.000 | |||||
KS 4* loại 2 | 2.806.000 | |||||
KS 4* loại 1 | 3.132.000 | |||||
325 |
Đà Lạt - 6 (khách Tập Trung Tại Ks Đà Lạt)
Đi: Tuỳ chọn, về: Xe |
3N - 2Đ | KS 2 sao | 1.868.000 |
Liên Hệ
|
|
KS 3* loại 2 | 2.094.000 | |||||
KS 3* loại 1 | 2.342.000 | |||||
KS 4* loại 2 | 2.568.000 | |||||
KS 4* loại 1 | 2.894.000 | |||||
326 |
Đà Lạt Tiết Kiệm
Đi: Xe, về: Xe ![]() |
3N - 2Đ | KS 1 sao | 1.190.000 |
Liên Hệ
|
|
327 |
Đà Lạt 8
Đi: Xe, về: Máy bay ![]() |
3N - 2Đ | KS 2 sao | 2.068.000 |
Liên Hệ
|
|
KS 3* loại 2 | 2.294.000 | |||||
KS 3* loại 1 | 2.580.000 | |||||
KS 4* loại 2 | 2.806.000 | |||||
KS 4* loại 1 | 3.132.000 | |||||
335 |
Nha Trang - Đà Lạt - 1
Đi: Xe, về: Xe |
5N - 4Đ | KS 2 sao | 3.598.000 |
Liên Hệ
|
|
KS 3* loại 2 | 4.135.000 | |||||
KS 3* loại 1 | 4.645.000 | |||||
KS 4 sao | 5.230.000 | |||||
336 |
Nha Trang - Đà Lạt - 2
Đi: Xe, về: Máy bay |
5N - 4Đ | KS 2 sao | 3.478.000 |
Liên Hệ
|
|
KS 3* loại 2 | 4.015.000 | |||||
KS 3* loại 1 | 4.525.000 | |||||
KS 4 sao | 5.110.000 | |||||
337 |
Nha Trang - Đà Lạt - 3
Đi: Máy bay, về: Máy bay |
5N - 4Đ | KS 2 sao | 3.298.000 |
Liên Hệ
|
|
KS 3* loại 2 | 3.835.000 | |||||
KS 3* loại 1 | 4.345.000 | |||||
KS 4 sao | 4.930.000 | |||||
338 |
Nha Trang - Đà Lạt - 4
Đi: Máy bay, về: Xe |
4N - 3Đ | KS 2 sao | 2.842.000 |
Liên Hệ
|
|
KS 3* loại 2 | 3.278.000 | |||||
KS 3* loại 1 | 3.678.000 | |||||
KS 4 sao | 4.077.000 | |||||
343 |
Phan Thiết - Nha Trang - Đà Lạt
Đi: Xe, về: Xe |
6N - 5Đ | KS 3 sao | 6.074.000 |
Liên Hệ
|
|
KS 4 sao | 7.594.000 | |||||
344 |
Phan Thiết - Đà Lạt
Đi: Xe, về: Xe |
4N - 3Đ | KS 3 sao | 3.698.000 |
Liên Hệ
|
|
KS 4 sao | 4.774.000 | |||||
350 |
Buôn Mê Thuột - Pleiku - Kon Tum
Đi: Xe, về: Xe |
5N - 4Đ | KS 2 + 3 sao | 4.760.000 |
Liên Hệ
|
|
351 |
Buôn Mê Thuột - Gia Lai - Kon Tum - 2
Đi: Xe, về: Máy bay |
4N - 3Đ | Đạt chuẩn | 4.285.000 |
Liên Hệ
|
|
352 |
Buôn Mê Thuột - Gia Lai - Kon Tum - 3
Đi: Máy bay, về: Máy bay |
4N - 3Đ | Đạt chuẩn | 4.115.000 |
Liên Hệ
|
|
353 |
Buôn Mê Thuột - 4
Đi: Xe, về: Xe |
3N - 2Đ | Đạt chuẩn | 3.160.000 |
Liên Hệ
|
|
354 |
Buôn Mê Thuột - 5
Đi: Xe, về: Máy bay |
3N - 2Đ | Đạt chuẩn | 3.050.000 |
Liên Hệ
|