TOUR KHÁCH LẺ |
TOUR ĐOÀN |
TOUR KHÁCH LẺ |
TOUR ĐOÀN |
STT | Tên Tour | Số Ngày | Mã Tour | Ngày Khởi Hành | Giá Tour |
700 |
Campuchia: Siemriep - Phnompenh
Đi về |
4N - 3Đ | LE.ÐNA.CP1 | 28/12/2024 | 5,290,000 |
LE.ÐNA.CP1 | 29/12/2024 | 5,290,000 | |||
701 |
Campuchia:sihanouk Ville - Kohrong Saloem - Phnompenh
Đi về |
4N - 3Đ | Liên hệ | Liên hệ | |
709 |
Thái Lan: Bangkok – Pattaya: Đảo Coral – Buffet Tòa Nhà 86 Tầng Baiyoke Sky- Dạo Thuyền
Đi về |
5N - 4Đ | LE_DNA_TL.VJ | 26/12/2024 | 10,190,000 |
LE_DNA_TL.VJ | 27/12/2024 | 10,190,000 | |||
LE_DNA_TL.VJ | 28/12/2024 | 10,190,000 | |||
LE_DNA_TL.VJ | 29/12/2024 | 10,190,000 | |||
710 |
Thái Lan:bangkok – Pattaya: Đảo Coral – Buffet Tòa Nhà 86 Tầng Baiyoke Sky- Dạo Thuyền
Đi về |
5N - 4Đ | LE_ÐNA_TL.VN | 26/12/2024 | 10,190,000 |
LE_ÐNA_TL.VN | 31/12/2024 | 11,590,000 | |||
720 |
Malaysia - Singapore: Gardens By The Bay-đảo Sentosa-công Viên Sư Tử Biển-phố Cổ Malacca-twin Towers
Đi về |
5N - 4Đ | LE.ÐNA.MS.VJ | 25/12/2024 | 12,990,000 |
721 |
Khám Phá Singapore
Đi về |
3N - 2Đ | LE.ÐNA.SIN.VJ | 20/12/2024 | 10,990,000 |
LE.ÐNA.SIN.VJ | 27/12/2024 | 10,990,000 | |||
722 |
Singapore – Indonesia - Malaysia
Đi về |
6N - 5Đ | LE.ÐNA.SIM.VJ | 21/12/2024 | 14,990,000 |
LE.ÐNA.SIM.VJ | 28/12/2024 | 15,990,000 | |||
750 |
Đài Loan -cao Hùng - Đài Trung - Đài Bắc
Đi về |
5N - 4Đ | LE.ÐBA.DL.VJ | 24/12/2024 | 16,990,000 |
LE.ÐBA.DL.VJ | 31/12/2024 | 16,990,000 | |||
815 |
Tết Ất Tỵ Thái Lan : Bangkok – Pattaya: Đảo Coral – Buffet Tòa Nhà 86 Tầng Baiyoke Sky- Dạo Thuyền
Đi về |
5N - 4Đ | TET_AL.TL.VJ | 29/01/2025 | 10,990,000 |
TET_AL.TL.VJ | 30/01/2025 | 10,990,000 | |||
TET_AL.TL.VJ | 01/02/2025 | 10,990,000 | |||
825 |
Tết Ất Tỵ : Malaysia - Singapore- Gardens By The Bay-đảo Sentosa-công Viên Sư Tử Biển-phố Cổ Malacca-twin Towers
Đi về |
5N - 4Đ | TET_ÐNA_SM.VN | 31/01/2025 | 16,990,000 |
1001 |
Campuchia: Siemriep - Phnompenh (ksan 3+4 Sao)
Đi về |
4N - 3Đ | ÐNA_CP1 | 31/10/2024 | 5,300,000 |
ÐNA_CP1 | 07/11/2024 | 5,300,000 | |||
ÐNA_CP1 | 14/11/2024 | 5,300,000 | |||
ÐNA_CP1 | 21/11/2024 | 5,300,000 | |||
ÐNA_CP1 | 28/11/2024 | 5,300,000 | |||
ÐNA_CP1 | 05/12/2024 | 5,300,000 | |||
ÐNA_CP1 | 12/12/2024 | 5,300,000 | |||
ÐNA_CP1 | 19/12/2024 | 5,300,000 | |||
ÐNA_CP1 | 26/12/2024 | 5,300,000 | |||
1002 |
Campuchia:sihanouk Ville - Kohrong Saloem - Phnompenh
Đi về |
4N - 3Đ | Liên hệ | Liên hệ | |
1008 |
Du Lịch Lào Viêng Chăn – Luang Prabang – Văng Viêng
Đi về |
5N - 4Đ | ÐNA_LAO.VJ | 13/11/2024 | 12,990,000 |
ÐNA_LAO.VJ | 27/11/2024 | 12,990,000 | |||
ÐNA_LAO.VJ | 04/12/2024 | 12,990,000 | |||
ÐNA_LAO.VJ | 18/12/2024 | 12,990,000 | |||
1094 |
Thiên Đường Nghĩ Dưỡng Đảo Bali 2024
Đi về |
4N - 3Đ | ÐNA_BALI.VJ.TH | 31/10/2024 | 10,290,000 |
ÐNA_BALI.VJ.TH | 07/11/2024 | 10,290,000 | |||
ÐNA_BALI.VJ.TH | 09/11/2024 | 10,290,000 | |||
ÐNA_BALI.VJ.TH | 21/11/2024 | 10,290,000 | |||
ÐNA_BALI.VJ.TH | 23/11/2024 | 10,290,000 | |||
ÐNA_BALI.VJ.TH | 05/12/2024 | 10,290,000 | |||
ÐNA_BALI.VJ.TH | 07/12/2024 | 10,290,000 | |||
ÐNA_BALI.VJ.TH | 19/12/2024 | 12,990,000 | |||
ÐNA_BALI.VJ.TH | 21/12/2024 | 12,990,000 | |||
1097 |
Thái Lan:bangkok – Pattaya:công Viên Khủng Long Nongnooch- Đảo Coral Chùa Phật Vàng – Buffet Tòa Nhà 86 Tầng Baiyoke Sky- Dạo Thuyền
Đi về |
5N - 4Đ | ÐNA_TL.VN.TH | 31/10/2024 | 7,790,000 |
ÐNA_TL.VN.TH | 05/11/2024 | 7,790,000 | |||
ÐNA_TL.VN.TH | 11/11/2024 | 7,790,000 | |||
1100 |
Thái Lan:bangkok – Pattaya: Đảo Coral – Buffet Tòa Nhà 86 Tầng Baiyoke Sky- Dạo Thuyền
Đi về |
5N - 4Đ | ÐNA_TL.VJ.TH | 31/10/2024 | 6,990,000 |
ÐNA_TL.VJ.TH | 03/11/2024 | 7,390,000 | |||
ÐNA_TL.VJ.TH | 06/11/2024 | 7,390,000 | |||
ÐNA_TL.VJ.TH | 07/11/2024 | 7,390,000 | |||
ÐNA_TL.VJ.TH | 09/11/2024 | 7,390,000 | |||
ÐNA_TL.VJ.TH | 13/11/2024 | 7,390,000 | |||
ÐNA_TL.VJ.TH | 14/11/2024 | 7,390,000 | |||
ÐNA_TL.VJ.TH | 16/11/2024 | 7,390,000 | |||
ÐNA_TL.VJ.TH | 20/11/2024 | 7,390,000 | |||
ÐNA_TL.VJ.TH | 21/11/2024 | 7,390,000 | |||
ÐNA_TL.VJ.TH | 23/11/2024 | 7,390,000 | |||
ÐNA_TL.VJ.TH | 27/11/2024 | 7,390,000 | |||
ÐNA_TL.VJ.TH | 28/11/2024 | 7,390,000 | |||
ÐNA_TL.VJ.TH | 30/11/2024 | 7,390,000 | |||
ÐNA_TL.VJ.TH | 04/12/2024 | 7,390,000 | |||
ÐNA_TL.VJ.TH | 05/12/2024 | 7,390,000 | |||
ÐNA_TL.VJ.TH | 07/12/2024 | 7,390,000 | |||
ÐNA_TL.VJ.TH | 11/12/2024 | 7,390,000 | |||
ÐNA_TL.VJ.TH | 12/12/2024 | 7,390,000 | |||
ÐNA_TL.VJ.TH | 14/12/2024 | 7,390,000 | |||
ÐNA_TL.VJ.TH | 18/12/2024 | 7,390,000 | |||
ÐNA_TL.VJ.TH | 19/12/2024 | 7,390,000 | |||
ÐNA_TL.VJ.TH | 21/12/2024 | 7,390,000 | |||
1101 |
Singapore – Indonesia - Malaysia
Đi về |
6N - 5Đ | ÐNA_SIM.VJ.TH | 07/11/2024 | 12,990,000 |
ÐNA_SIM.VJ.TH | 09/11/2024 | 12,990,000 | |||
ÐNA_SIM.VJ.TH | 14/11/2024 | 12,990,000 | |||
ÐNA_SIM.VJ.TH | 16/11/2024 | 12,990,000 | |||
ÐNA_SIM.VJ.TH | 23/11/2024 | 12,990,000 | |||
ÐNA_SIM.VJ.TH | 30/11/2024 | 12,990,000 | |||
ÐNA_SIM.VJ.TH | 07/12/2024 | 12,990,000 | |||
ÐNA_SIM.VJ.TH | 14/12/2024 | 12,990,000 | |||
1103 |
Malaysia- Singapore: Gardens By The Bay-đảo Sentosa-công Viên Sư Tử Biển-phố Cổ Malacca-twin Towers
Đi về |
5N - 4Đ | ÐNA_MS.VJ | 06/11/2024 | 11,290,000 |
ÐNA_MS.VJ | 13/11/2024 | 11,290,000 | |||
ÐNA_MS.VJ | 20/11/2024 | 11,290,000 | |||
ÐNA_MS.VJ | 27/11/2024 | 11,290,000 | |||
ÐNA_MS.VJ | 04/12/2024 | 11,290,000 | |||
ÐNA_MS.VJ | 11/12/2024 | 11,290,000 | |||
ÐNA_MS.VJ | 18/12/2024 | 11,290,000 | |||
1104 |
Khám Phá Singapore
Đi về |
3N - 2Đ | ÐNA_SIN.VJ | 01/11/2024 | 9,990,000 |
ÐNA_SIN.VJ | 08/11/2024 | 9,990,000 | |||
ÐNA_SIN.VJ | 22/11/2024 | 9,990,000 | |||
ÐNA_SIN.VJ | 29/11/2024 | 9,990,000 | |||
ÐNA_SIN.VJ | 06/12/2024 | 9,990,000 | |||
ÐNA_SIN.VJ | 13/12/2024 | 9,990,000 | |||
ÐNA_SIN.VJ | 20/12/2024 | 10,990,000 | |||
ÐNA_SIN.VJ | 27/12/2024 | 10,990,000 | |||
1105 |
Trung Quốc: Trương Gia Giới - Phượng Hoàng Cổ Trấn
Đi về |
6N - 5Đ | ÐBA.TQ4.VJ.TH | 14/11/2024 | 14,990,000 |
ÐBA.TQ4.VJ.TH | 19/11/2024 | 14,990,000 | |||
ÐBA.TQ4.VJ.TH | 28/11/2024 | 14,990,000 | |||
ÐBA.TQ4.VJ.TH | 03/12/2024 | 14,990,000 | |||
ÐBA.TQ4.VJ.TH | 12/12/2024 | 14,990,000 | |||
ÐBA.TQ4.VJ.TH | 17/12/2024 | 14,990,000 | |||
ÐBA.TQ4.VJ.TH | 26/12/2024 | 14,990,000 | |||
1106 |
Trương Gia Giới- Thành Cổ Phượng Hoàng-khám Phá Cầu Kính Lớn Nhất Thế Giới
Đi về |
5N - 4Đ | ÐBA-TQ4.VJ.TH | 24/11/2024 | 13,990,000 |
ÐBA-TQ4.VJ.TH | 08/12/2024 | 13,990,000 | |||
ÐBA-TQ4.VJ.TH | 22/12/2024 | 14,990,000 | |||
ÐBA-TQ4.VJ.TH | 29/12/2024 | 15,990,000 | |||
1107 |
Trung Quốc: Cửu Trại Câu- Gấu Trúc - Lạc Sơn
Đi về |
6N - 5Đ | ÐBA_TQ.VJ | 26/11/2024 | 17,490,000 |
ÐBA_TQ.VJ | 10/12/2024 | 15,990,000 | |||
ÐBA_TQ.VJ | 24/12/2024 | 16,990,000 | |||
1108 |
Trung Quốc: Thượng Hải – Bắc Kinh – Hàng Châu – Ô Trấn
Đi về |
7N - 6Đ | ÐBA_TQ1.CZ | 25/11/2024 | 23,990,000 |
ÐBA_TQ1.CZ | 09/12/2024 | 23,990,000 | |||
ÐBA_TQ1.CZ | 23/12/2024 | 23,990,000 | |||
ÐBA_TQ1.CZ | 06/01/2025 | 23,990,000 | |||
ÐBA_TQ1.CZ | 31/01/2025 | 33,990,000 | |||
ÐBA_TQ1.CZ | 10/02/2025 | 23,990,000 | |||
ÐBA_TQ1.CZ | 24/02/2025 | 23,990,000 | |||
ÐBA_TQ1.CZ | 10/03/2025 | 23,990,000 | |||
ÐBA_TQ1.CZ | 24/03/2025 | 23,990,000 | |||
1109 |
Trung Quốc: Thượng Hải – Bắc Kinh – Hàng Châu – Ô Trấn
Đi về |
7N - 6Đ | ÐBA_TQ1.VN | 24/12/2024 | 27,990,000 |
ÐBA_TQ1.VN | 27/12/2024 | 27,990,000 | |||
1110 |
Hàn Quốc: Seoul - Đảo Nami- Everland
Đi về |
5N - 4Đ | ÐBA_HQ_VJ_TH | 01/11/2024 | 15,990,000 |
ÐBA_HQ_VJ_TH | 06/11/2024 | 15,990,000 | |||
ÐBA_HQ_VJ_TH | 08/11/2024 | 14,990,000 | |||
ÐBA_HQ_VJ_TH | 13/11/2024 | 14,990,000 | |||
ÐBA_HQ_VJ_TH | 15/11/2024 | 14,990,000 | |||
ÐBA_HQ_VJ_TH | 20/11/2024 | 14,990,000 | |||
ÐBA_HQ_VJ_TH | 22/11/2024 | 14,990,000 | |||
ÐBA_HQ_VJ_TH | 27/11/2024 | 14,990,000 | |||
ÐBA_HQ_VJ_TH | 29/11/2024 | 14,990,000 | |||
1111 |
Hàn Quốc: Seoul - Đảo Nami- Trượt Tuyết- Lotte World
Đi về |
5N - 4Đ | ÐBA_HQ_VJ_TH | 04/12/2024 | 15,990,000 |
ÐBA_HQ_VJ_TH | 06/12/2024 | 15,990,000 | |||
ÐBA_HQ_VJ_TH | 11/12/2024 | 15,990,000 | |||
ÐBA_HQ_VJ_TH | 13/12/2024 | 15,990,000 | |||
ÐBA_HQ_VJ_TH | 18/12/2024 | 16,990,000 | |||
ÐBA_HQ_VJ_TH | 20/12/2024 | 18,590,000 | |||
ÐBA_HQ_VJ_TH | 25/12/2024 | 16,990,000 | |||
ÐBA_HQ_VJ_TH | 27/12/2024 | 18,590,000 | |||
ÐBA_HQ_VJ_TH | 26/01/2025 | 15,990,000 | |||
ÐBA_HQ_VJ_TH | 31/01/2025 | 15,990,000 | |||
ÐBA_HQ_VJ_TH | 21/02/2025 | 15,990,000 | |||
ÐBA_HQ_VJ_TH | 28/02/2025 | 15,990,000 | |||
1118 |
Nhật Bản: Narita- Hakone- Yamanashi- Tokyo
Đi về |
5N - 4Đ | Liên hệ | Liên hệ | |
1119 |
Nhật Bản: Narita- Tokyo - Yamanashi - Nagoya - Kansai
Đi về |
6N - 5Đ | Liên hệ | Liên hệ | |
1120 |
Đài Loan - Cao Hùng - Đài Trung - Đài Bắc
Đi về |
5N - 4Đ | ÐBA_DL.BR | 13/11/2024 | 11,990,000 |
ÐBA_DL.BR | 14/11/2024 | 11,990,000 | |||
ÐBA_DL.BR | 28/11/2024 | 11,990,000 | |||
ÐBA_DL.BR | 04/12/2024 | 11,990,000 | |||
ÐBA_DL.BR | 05/12/2024 | 11,990,000 | |||
ÐBA_DL.BR | 11/12/2024 | 11,990,000 | |||
ÐBA_DL.BR | 18/12/2024 | 11,990,000 | |||
1121 |
Khám Phá Thành Phố Sang Trọng Trong Sa Mac Dubai-abu Dhabi
Đi về |
5N - 4Đ | Liên hệ | Liên hệ |
Đơn vị tính VND.
Lưu ý giá vé cho 01 khách.